Trong y học cổ truyền, kinh lạc là hệ thống những đường dẫn khí huyết quan trọng, nuôi dưỡng và liên kết các cơ quan trong cơ thể. Mỗi kinh mạch đều mang những đặc tính và vai trò riêng biệt, góp phần duy trì sự cân bằng và hài hòa cho sức khỏe tổng thể. Hôm nay, hãy cùng Mầm Spa tìm hiểu về kinh Túc Quyết Âm Can – một trong những kinh mạch quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể.
Đường đi của kinh Túc Quyết Âm Can
Kinh Túc Quyết Âm Can bắt đầu từ góc ngoài móng chân cái, men theo khe giữa ngón cái và ngón trỏ trên mu bàn chân. Từ đó, kinh mạch này chạy dọc lên phía trước mắt cá chân trong, tiếp tục đi lên cẳng chân. Trên đường đi, nó gặp gỡ kinh Tỳ và kinh Thận tại huyệt Tam Âm Giao – một điểm hội tụ quan trọng.
Hành trình của kinh Can tiếp tục lên phía trong khoeo chân, dọc theo mặt trong của đùi, đi qua vùng bẹn rồi lên bụng, đến đầu xương sườn thứ 11 (huyệt Chương Môn). Sau đó, nó đi lên ngực và kết thúc ở điểm gặp nhau giữa bờ trên xương sườn thứ 7 và đường thẳng đứng đi qua giữa xương đòn (huyệt Kỳ Môn).
Chỉ định điều trị chung
Tác động lên kinh Túc Quyết Âm Can mang lại hiệu quả trong việc điều trị nhiều vấn đề sức khỏe. Đối với các bệnh lý tại chỗ, kinh Can có thể giúp giảm đau thần kinh liên sườn, thần kinh tọa, thần kinh chày trước, đau các khớp cổ chân, bàn chân, đầu gối và các bệnh lý vùng tầng sinh môn.
Ngoài ra, tác động lên kinh Can còn hỗ trợ điều trị các vấn đề toàn thân như rối loạn chức năng sinh dục, tiết niệu, đau bụng kinh, rong kinh, đái dầm, di tinh, các triệu chứng về tiêu hóa và gan mật, đau dạ dày, đau đầu vùng đỉnh, cao huyết áp và hội chứng suy nhược thần kinh.
Huyệt vị thường dùng trên kinh Túc Quyết Âm Can
Huyệt Đại Đôn
Trong hệ thống kinh lạc phong phú của Đông y, huyệt Đại Đôn thuộc kinh Túc Quyết Âm Can giữ một vị trí quan trọng. Huyệt này được xem là huyệt Tỉnh, thuộc hành Mộc, mang trong mình nguồn năng lượng mạnh mẽ để điều hòa và khơi thông dòng chảy khí huyết trong cơ thể.
Vị trí của huyệt Đại Đôn rất dễ xác định: nằm ở mé trong của ngón chân cái, cách gốc móng khoảng 0,2 thốn. Huyệt này thường được sử dụng để điều trị các vấn đề như băng huyết, sa dạ con, sưng tinh hoàn và táo bón.
Theo y học cổ truyền, việc châm cứu huyệt Đại Đôn cần được thực hiện cẩn thận và chính xác. Kim châm thường được đưa sâu khoảng 0,1 thốn, kết hợp với cứu trong khoảng 5 – 10 phút để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Huyệt Hành Gian
Huyệt Hành Gian, thuộc kinh Túc Quyết Âm Can, là một huyệt đạo quan trọng mang tính chất “Huỳnh”, thuộc hành Hỏa. Trong Đông y, huyệt Hành Gian được xem như nơi giao thoa của các dòng năng lượng, có tác dụng điều hòa và cân bằng âm dương trong cơ thể.
Huyệt này nằm ở vị trí khá đặc biệt: tại khe giữa ngón chân cái và ngón chân trỏ. Để xác định chính xác, bạn hãy ép hai ngón chân lại với nhau, huyệt Hành Gian sẽ nằm ngay đầu nếp gấp tạo thành giữa hai ngón chân.
Theo kinh nghiệm của y học cổ truyền, huyệt Hành Gian thường được sử dụng để điều trị các chứng đau ngón chân, đau dương vật, đau ngực sườn, đau mắt đỏ, đau đầu, chóng mặt, mất ngủ và động kinh. Khi châm cứu, kim thường được đưa nghiêng với độ sâu từ 0,5 đến 0,7 thốn.
Huyệt Thái Xung
Huyệt Thái Xung thuộc kinh Túc Quyết Âm Can là một huyệt đạo đặc biệt quan trọng, vừa là huyệt Nguyên, vừa là huyệt Du, thuộc hành Thổ. Trong Đông y, huyệt Thái Xung được ví như một nguồn năng lượng dồi dào, có khả năng bồi bổ nguyên khí, điều hòa khí huyết và tăng cường sức khỏe cho toàn bộ cơ thể.
Để xác định vị trí huyệt Thái Xung, bạn có thể tìm thấy nó ở khe giữa xương bàn chân thứ nhất và thứ hai, cách huyệt Hành Gian khoảng 2 thốn. Huyệt này nằm ở chỗ lõm, nơi giao nhau giữa đầu trên của hai xương bàn chân.
Huyệt Thái Xung thường được các thầy thuốc Đông y sử dụng để điều trị các chứng đau bàn chân, rối loạn kinh nguyệt, tiểu tiện, kinh phong ở trẻ em và chứng hoa mắt, chóng mặt. Khi châm cứu, kim thường được đưa sâu từ 0,3 đến 0,5 thốn, kết hợp với cứu trong khoảng 5 đến 7 phút.
Huyệt Chương Môn
Huyệt Chương Môn, thuộc kinh Túc Quyết Âm Can, là một huyệt đạo đặc biệt quan trọng, được mệnh danh là “huyệt hội của tạng”. Nơi đây không chỉ là điểm gặp gỡ của kinh Can, mà còn là huyệt Mộ của kinh Tỳ và nơi hội tụ của các kinh Thiếu Dương và Quyết Âm ở chân. Chính vì vậy, huyệt Chương Môn có tác động sâu rộng đến hoạt động của các tạng phủ trong cơ thể.
Huyệt Chương Môn nằm ở vị trí đầu mút xương sườn thứ 11, tương đối dễ xác định khi sờ nắn. Theo y học cổ truyền, huyệt này có tác dụng điều hòa khí huyết, kiện tỳ ích khí, hỗ trợ tiêu hóa và giảm đau.
Các thầy thuốc Đông y thường sử dụng huyệt Chương Môn để điều trị các chứng đau tức ngực sườn, đau bụng, đầy bụng, kém ăn, chậm tiêu, nôn và nấc cụt. Khi châm cứu, kim thường được đưa sâu từ 0,3 đến 0,5 thốn, lưu ý không châm quá sâu, đặc biệt là ở những người có gan lách to. Ngoài ra, có thể kết hợp cứu huyệt trong khoảng 5 đến 10 phút để tăng cường hiệu quả điều trị.
Huyệt Kỳ Môn
Huyệt Kỳ Môn, huyệt thứ 14 thuộc kinh Túc Quyết Âm Can, mang ý nghĩa là “Cánh cửa kỳ diệu”. Đây là huyệt Mộ của kinh Can, nơi khí huyết tụ lại, đồng thời là điểm hội tụ của kinh Quyết Âm ở chân, kinh Thái Âm ở chân và mạch Âm Duy. Chính vì vậy, huyệt Kỳ Môn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí huyết, cân bằng âm dương và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý.
Huyệt Kỳ Môn nằm ở khe liên sườn thứ 6 – 7, trên đường giữa đòn. Theo y học cổ truyền, tác động vào huyệt Kỳ Môn có thể giúp điều trị các chứng đau tức ngực sườn, đầy bụng, ợ chua, mờ mắt, đau mắt. Ngoài ra, kết hợp châm cứu huyệt Kỳ Môn với các huyệt Cách Du và Can Du còn mang lại hiệu quả trong việc điều trị đau dây thần kinh liên sườn.
Khi châm cứu huyệt Kỳ Môn, kim thường được đưa nghiêng với độ sâu từ 0,3 đến 0,5 thốn.
Hy vọng rằng những thông tin về kinh Túc Quyết Âm Can mà Mầm Spa vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của kinh mạch này đối với sức khỏe. Từ việc xác định đường đi, các huyệt vị thường dùng cho đến những chỉ định điều trị, mỗi kiến thức đều là chìa khóa để bạn nâng cao nhận thức về sức khỏe bản thân, từ đó có những lựa chọn phù hợp trong việc chăm sóc và bảo vệ cơ thể. Đặt lịch trải nghiệm dịch vụ của Mầm TẠI ĐÂY.