Trong y học cổ truyền, hệ thống kinh lạc đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành khí huyết, liên kết các tạng phủ, duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể con người. Mười hai kinh mạch chính là những con đường chính yếu mà khí huyết lưu thông, trong đó, kinh Thủ quyết âm Tâm bào giữ một vai trò đặc biệt trong việc bảo vệ tim, điều hòa tâm thần và chức năng của các tạng phủ khác.
Kinh Thủ quyết âm Tâm bào bắt nguồn từ ngực, đi dọc theo cánh tay, tới tận đầu ngón tay giữa. Trên đường đi, kinh mạch này có 9 huyệt đạo quan trọng, mỗi huyệt mang những ý nghĩa và tác dụng riêng biệt. Việc tìm hiểu về kinh Thủ quyết âm Tâm bào sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa tim và các cơ quan khác trong cơ thể, từ đó có cái nhìn toàn diện về sức khỏe và cách thức phòng ngừa, điều trị bệnh tật theo quan điểm y học cổ truyền. Cùng tìm hiểu với Mầm Spa nhé!
Kinh Thủ Quyết Âm Tâm Bào là gì?
Kinh thủ quyết âm tâm bào (PC) là một trong 12 kinh mạch chính trong y học cổ truyền Trung Quốc. Nó bắt đầu từ ngực, đi theo mặt trong của cánh tay, qua cùi chỏ, cổ tay và kết thúc ở ngón giữa. Kinh thủ quyết âm tâm bào có liên quan đến các chức năng của tim, mạch máu và hệ thần kinh. Nó cũng có liên quan đến các vấn đề về ngực, cánh tay, tay và ngón tay.
Đường đi của kinh thủ quyết âm tâm bào
Kinh thủ quyết âm tâm bào bắt đầu từ ngực, đi theo mặt trong của cánh tay, qua cùi chỏ, cổ tay và kết thúc ở ngón giữa. Nó có các điểm huyệt quan trọng như:
- Thiên trì (PC1): Điểm huyệt này nằm ở giữa ngực, dưới xương đòn. Nó có tác dụng trấn tĩnh tâm thần, giảm đau ngực, điều hòa kinh nguyệt.
- Quế (PC3): Điểm huyệt này nằm ở mặt trong của cẳng tay, trên xương trụ. Nó có tác dụng trấn tĩnh tâm thần, giảm đau ngực, điều hòa kinh nguyệt.
- Nội quan (PC6): Điểm huyệt này nằm ở mặt trong của cổ tay, giữa gân cơ ngón cái và gân cơ ngón trỏ. Nó có tác dụng trấn tĩnh tâm thần, giảm đau ngực, điều hòa kinh nguyệt.
Tác dụng của kinh thủ quyết âm tâm bào
Kinh thủ quyết âm tâm bào có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, bao gồm:
- Trấn tĩnh tâm thần, giảm lo âu, căng thẳng.
- Điều hòa nhịp tim, huyết áp.
- Giảm đau ngực, khó thở.
- Điều hòa kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh.
- Giảm đau đầu, chóng mặt.
Các huyệt đạo chính trên Thủ quyết âm tâm bào
Thiên trì (PC1)
- Vị trí: Huyệt nằm ở khoang gian sườn 4, cách đường giữa 1 thốn, ngang với đầu vú.
- Ý nghĩa: “Thiên” là trời, chỉ phần trên cơ thể; “Trì” là ao, đầm, chỉ chỗ lõm xuống. Huyệt nằm ở chỗ lõm trên ngực, gần với tim, là nơi tụ tập khí huyết của Tâm, giống như ao tụ nước mưa từ trời nên gọi là Thiên trì.
- Tác dụng: Thiên trì là huyệt chủ trị các bệnh về ngực như đau tức ngực, khó thở, ho, hen suyễn. Ngoài ra, huyệt còn có tác dụng điều hòa khí huyết, an thần, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng mất ngủ, hồi hộp, lo âu, căng thẳng.
Thiên tuyền (PC2)
- Vị trí: Huyệt nằm ở bờ trước nách, dưới nếp nách trước 2 thốn, giữa hai đầu cơ nhị đầu cánh tay.
- Ý nghĩa: “Thiên” là trời, chỉ phần trên cơ thể; “Tuyền” là nguồn nước, chỉ chỗ lõm có mạch nước chảy ra. Huyệt nằm ở chỗ lõm dưới nách, nơi kinh khí như nước từ trên trời chảy xuống nên gọi là Thiên tuyền.
- Tác dụng: Thiên tuyền là huyệt chủ trị các bệnh về vùng nách và cánh tay như đau nhức vùng nách, viêm tuyến mồ hôi, liệt dây thần kinh cánh tay. Ngoài ra, huyệt còn có tác dụng thông kinh hoạt lạc, thanh nhiệt giải độc, thường được sử dụng để điều trị các chứng sốt cao, co giật, nổi hạch.
Khúc trạch (PC3)
- Vị trí: Huyệt nằm ở nếp gấp khuỷu tay, phía trong gân cơ nhị đầu cánh tay. Khi co khuỷu tay, huyệt nằm ở đầu nếp gấp, chỗ lõm sát bờ trong gân cơ nhị đầu cánh tay.
- Ý nghĩa: “Khúc” là chỗ cong; “Trạch” là đầm, ao. Huyệt nằm ở chỗ lõm khuỷu tay, nơi kinh khí tụ lại như nước ở đầm, ao nên gọi là Khúc trạch.
- Tác dụng: Khúc trạch là huyệt Hợp của kinh Tâm bào, có tác dụng thanh nhiệt trừ thấp, thông kinh hoạt lạc, thường được sử dụng để điều trị các bệnh về tim mạch, huyết áp, thần kinh. Huyệt cũng có tác dụng giảm đau, tiêu viêm, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức khớp khuỷu tay, viêm khớp, tê bì tay.
Khích môn (PC4)
- Vị trí: Huyệt nằm trên đường nối huyệt Khúc trạch với huyệt Đại lăng, cách nếp gấp cổ tay 5 thốn.
- Ý nghĩa: “Khích” là cửa nhỏ; “Môn” là cửa lớn. Huyệt là cửa ngõ để kinh khí đi vào trong cơ thể nên gọi là Khích môn.
- Tác dụng: Khích môn là huyệt Tỉnh của kinh Tâm bào, có tác dụng khai khiếu tỉnh thần, thanh tâm an thần, thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh về tâm thần kinh như hồi hộp, mất ngủ, lo âu, sợ hãi. Huyệt cũng có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức vùng ngực, đau cánh tay.
Giản sử (PC5)
- Vị trí: Huyệt nằm trên đường nối huyệt Khúc trạch với huyệt Đại lăng, cách nếp gấp cổ tay 3 thốn, giữa hai gân cơ gan tay lớn và bé.
- Ý nghĩa: “Giản” là khe, kẽ; “Sử” là quan lại, người coi việc. Huyệt nằm ở khe giữa hai gân cơ, là nơi kinh khí vận hành quan trọng nên gọi là Giản sử.
- Tác dụng: Giản sử là huyệt Kinh, thuộc hành Kim, có tác dụng thanh nhiệt, tả hỏa, trấn kinh an thần, thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh về tim mạch, thần kinh như hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ, co giật. Huyệt cũng có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức vùng ngực, đau cánh tay, tê bì tay.
Nội quan (PC6)
- Vị trí: Huyệt nằm trên đường nối huyệt Khúc trạch với huyệt Đại lăng, cách nếp gấp cổ tay 2 thốn, giữa hai gân cơ gan tay lớn và bé.
- Ý nghĩa: “Nội” là bên trong; “Quan” là cửa ải, nơi kiểm soát. Huyệt nằm ở phía trong cẳng tay, là nơi kinh khí đi qua, có tác dụng điều hòa khí huyết trong cơ thể nên gọi là Nội quan.
- Tác dụng: Nội quan là huyệt Lạc của kinh Tâm bào, có tác dụng lý khí, an thần, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh về tim mạch, thần kinh như hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ, buồn nôn, nôn. Huyệt cũng có tác dụng điều hòa kinh nguyệt, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều.
Đại lăng (PC7)
- Vị trí: Huyệt nằm ở nếp gấp cổ tay, giữa hai gân cơ gan tay lớn và bé.
- Ý nghĩa: “Đại” là lớn; “Lăng” là gò đất, mô đất cao. Huyệt nằm ở chỗ gồ lên giữa hai gân cơ, là nơi kinh khí tụ lại nên gọi là Đại lăng.
- Tác dụng: Đại lăng là huyệt Nguyên của kinh Tâm bào, là nơi khí của kinh Tâm bào tụ lại, có tác dụng thanh tâm, an thần, khai khiếu, thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh về tim mạch, thần kinh như hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ, co giật, hôn mê. Huyệt cũng có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức vùng ngực, đau cánh tay, tê bì tay.
Trung xung (PC9)
- Vị trí: Huyệt nằm ở đầu ngón tay giữa, cách gốc móng tay 0,1 thốn.
- Ý nghĩa: “Trung” là giữa; “Xung” là nơi khí huyết dồn đến. Huyệt nằm ở giữa đầu ngón tay, là nơi kinh khí dồn đến nên gọi là Trung xung.
- Tác dụng: Trung xung là huyệt Tỉnh của kinh Tâm bào, có tác dụng khai khiếu tỉnh thần, thanh nhiệt, giải độc, thường được sử dụng để điều trị các chứng bệnh về tim mạch, thần kinh như hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ, co giật, hôn mê, sốt cao, say nắng. Huyệt cũng có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, thường được sử dụng để điều trị các chứng đau nhức đầu, đau răng, đau mắt.
Tóm lại, kinh Thủ quyết âm Tâm bào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động của tim, mạch máu và tinh thần. Hiểu rõ về kinh mạch này, đặc biệt là vị trí và tác dụng của các huyệt đạo, sẽ giúp chúng ta có thêm kiến thức để chăm sóc sức khỏe, phòng và trị bệnh bằng các phương pháp y học cổ truyền như châm cứu, bấm huyệt. Đặt lịch trải nghiệm TẠI ĐÂY nhé!